Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biên bản thoả thuận
* dtừ|- memorundum of understanding
* Từ tham khảo/words other:
-
phương tiện liên lạc
-
phương tiện phát huy ảnh hưởng
-
phương tiện sản xuất
-
phương tiện sinh nhai
-
phương tiện sinh sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biên bản thoả thuận
* Từ tham khảo/words other:
- phương tiện liên lạc
- phương tiện phát huy ảnh hưởng
- phương tiện sản xuất
- phương tiện sinh nhai
- phương tiện sinh sống