Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghém
- Raw vegetables
=Ăn ghém+To eat raw vegetables
=Ăn ghém rau diếp+To eat raw lettuce
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ghém
- raw vegetables|= ăn ghém to eat raw vegetables|= ăn ghém rau diếp to eat raw lettuce
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ chim sẻ
-
bộ chín
-
bố chính
-
bổ chính
-
bộ chính trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghém
* Từ tham khảo/words other:
- bộ chim sẻ
- bộ chín
- bố chính
- bổ chính
- bộ chính trị