Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư
- four, fourth
* adj
- private, personal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tư
- private; personal|= bác sĩ tư ân cần hơn private doctors are more attentive|- fourth|= nó đứng hạng tư trong lớp he's fourth in his class
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên nghiệp
-
chuyện ngớ ngẩn dại dột
-
chuyện ngồi lê đôi mách
-
chuyển ngữ
-
chuyện ngụ ngôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên nghiệp
- chuyện ngớ ngẩn dại dột
- chuyện ngồi lê đôi mách
- chuyển ngữ
- chuyện ngụ ngôn