Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyện ngụ ngôn
* dtừ|- allegory, apologue; * đtừ allegorize|* ttừ|- allegoric
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng kêu quác quác
-
tiếng kêu quàng quạc
-
tiếng kêu răng rắc
-
tiếng kêu ré lên
-
tiếng kêu rền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyện ngụ ngôn
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng kêu quác quác
- tiếng kêu quàng quạc
- tiếng kêu răng rắc
- tiếng kêu ré lên
- tiếng kêu rền