Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuộc bể dâu
* dtừ|- a play of ebb and flow|= trải qua một cuộc bể dâu (truyện kiều) you must go through a play of ebb and flow
* Từ tham khảo/words other:
-
gật gù đắc chí
-
gật gù ngủ
-
gật gưỡng
-
gặt hái
-
gặt hái thành công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuộc bể dâu
* Từ tham khảo/words other:
- gật gù đắc chí
- gật gù ngủ
- gật gưỡng
- gặt hái
- gặt hái thành công