chuyên nghiệp | * noun - Profession, trade, vocation =trường trung học chuyên nghiệp+a middle vocational school =giáo dục chuyên nghiệp+vocational education * adj - Professional =nghệ sĩ chuyên nghiệp+a professional artist |
chuyên nghiệp | - xem nhà nghề |
* Từ tham khảo/words other:
- báo cáo hải sự
- báo cáo hàng năm
- báo cáo hàng ngày
- báo cáo hàng tháng
- báo cáo hàng tuần