Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển ngữ
* noun
- Vehicular language, vehicle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyển ngữ
* dtừ|- vehicular language, vehicle, main language; medium
* Từ tham khảo/words other:
-
bào chế
-
bào chế học
-
bao che ngầm
-
bào chế sư
-
báo chí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển ngữ
* Từ tham khảo/words other:
- bào chế
- bào chế học
- bao che ngầm
- bào chế sư
- báo chí