Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bào chế
* verb
- To prepare medicines, to make up medicines
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bào chế
* dtừ|- pharmacy; (dược học) prepare, to prepare medicines, to make up medicines|= nhà bào chế pharmacist
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn quá
-
ăn quả
-
ăn quả hạch
-
ăn qua loa
-
ăn quả mọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bào chế
* Từ tham khảo/words other:
- ăn quá
- ăn quả
- ăn quả hạch
- ăn qua loa
- ăn quả mọng