Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn qua loa
- to take/have a snack; to have a light meal
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà thông thái người hin-đu
-
nhã thú
-
nhà thực chứng
-
nhà thực nghiệp
-
nhà thực vật học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn qua loa
* Từ tham khảo/words other:
- nhà thông thái người hin-đu
- nhã thú
- nhà thực chứng
- nhà thực nghiệp
- nhà thực vật học