Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ đầu đến chân
- from head to foot; from head to toe|= nàng mặc đồ đen từ đầu đến chân she was dressed in black from head to foot|= nhìn ai từ đầu đến chân to look somebody up and down; to eye somebody from head to foot
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu toàn
-
cầu toàn đâm ra hỏng việc
-
cầu toàn thường khi lại hỏng việc
-
câu tôm
-
câu tra hỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ đầu đến chân
* Từ tham khảo/words other:
- cầu toàn
- cầu toàn đâm ra hỏng việc
- cầu toàn thường khi lại hỏng việc
- câu tôm
- câu tra hỏi