nghĩa khí | - Will to do good, disposition to do good (to the masses...) =Người có nghĩa khí+A person with a disposition to do good |
nghĩa khí | - will to do good, disposition to do good (to the masses...)|= người có nghĩa khí a person with a disposition to do good|- noble feeling; nobility of mind |
* Từ tham khảo/words other:
- cây dâu tây
- cây đậu tây
- cây dâu thơm
- cây dầu thơm
- cây đậu tía