Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩa lý
- meaning; sense|= câu ấy chẳng có nghĩa lý gì that sentence does not make any sense|= so với vũ trụ bao la, trái đất chẳng có nghĩa lý gì compared in size to the infinitely large universe, our earth is meaningless indeed
* Từ tham khảo/words other:
-
nhục cảm
-
nhức chân
-
nhức đầu
-
nhục đậu khấu
-
nhức đầu sổ mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩa lý
* Từ tham khảo/words other:
- nhục cảm
- nhức chân
- nhức đầu
- nhục đậu khấu
- nhức đầu sổ mũi