Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngại gian khổ
- fearful of hardship
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiều màu
-
nhiều máu
-
nhiều mẫu
-
nhiều màu sắc
-
nhiều mây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngại gian khổ
* Từ tham khảo/words other:
- nhiều màu
- nhiều máu
- nhiều mẫu
- nhiều màu sắc
- nhiều mây