Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
than nguyên khai
- run of the mine coal
* Từ tham khảo/words other:
-
uất muộn
-
uất nộ
-
uất tắc
-
uất trì
-
uất ức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
than nguyên khai
* Từ tham khảo/words other:
- uất muộn
- uất nộ
- uất tắc
- uất trì
- uất ức