Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sách giáo khoa
-(cũ) stategem, strategy
-textbooks
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sách giáo khoa
- textbook; schoolbook; manual|= sách giáo khoa lịch sử/địa lý history/geography textbook
* Từ tham khảo/words other:
-
chớ không
-
chợ không có mái che
-
cho không tiếc
-
chỗ khuất
-
chỗ khuất nẻo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sách giáo khoa
* Từ tham khảo/words other:
- chớ không
- chợ không có mái che
- cho không tiếc
- chỗ khuất
- chỗ khuất nẻo