Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thận nhân tạo
- artificial kidney; kidney machine|= sống nhờ thận nhân tạo to be on a kidney machine|= sự chạy thận nhân tạo dialysis; hemodialysis
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ rẽ đôi
-
chỗ rẽ ngoặt
-
cho riêng mình
-
chỗ rình
-
chỗ rò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thận nhân tạo
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ rẽ đôi
- chỗ rẽ ngoặt
- cho riêng mình
- chỗ rình
- chỗ rò