Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngại hy sinh
- fearful of making sacrifices
* Từ tham khảo/words other:
-
cơn bão từ phía nam lại
-
con bé
-
con bê
-
con bê chưa đánh dấu
-
con bế con bồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngại hy sinh
* Từ tham khảo/words other:
- cơn bão từ phía nam lại
- con bé
- con bê
- con bê chưa đánh dấu
- con bế con bồng