cần | * noun - Water dropwort -Shaft, rod =cần câu+a fishing-rod -Stem, tube =rượu cần+spirit in jar drunk through a stem (by some ethnic minorities) =điếu có cần dài+a bubble-bubble with a long stem -Neck (of a violin..) -Vibrator (in a monocord instrument) * verb - Need, must, to want |
cần | * dtừ|- water dropwort, water parsnip, celery (rau), cummin; shaft, rod, role|= cần câu a fishing-rod|= rượu cần rice alcohol (one drinks with the help of a tube)|- stem, tube|= rượu cần spirit in jar drunk through a stem (by some ethnic minorities) |= điếu có cần dài a bubble-bubble with a long stem|- neck (of a violin); vibrator (in a monocord instrument)|* dtừ|- need, must, to want|= cần không ngừng tăng năng suất lao động labour efficiency must be constantly raised|= ai cũng cần sự giúp đỡ của tập thể everyone needs help from the community|* ttừ|- be needed, urgent, pressing|= thư cần, phải chuyển ngay an urgent letter which must be forwarded at once|- industrious, diligent; hard-working|= cần, kiệm, liêm, chính industry, thrift, honesty, righteousness|- important; it is necessary|= khi cần when necessary|= tôi cóc cần! i don't give a damn! |
* Từ tham khảo/words other:
- bán hàng với giá cứa cổ
- ban hành
- ban hành lại
- ban hành luật pháp
- ban hành pháp luật