ban hành | * verb - To promulgate, to enforce =sắc lệnh này có hiệu lực kể từ ngày ban hành+this decree is effective as from the date of its promulgation =sắc luật này được ban hành theo thủ tục khẩn cấp+this decree-law is promulgated through emergency procedure |
ban hành | - to promulgate; to enforce|= sắc lệnh này có hiệu lực kể từ ngày ban hành this decree is effective as from the date of its promulgation|= sắc luật này được ban hành theo thủ tục khẩn cấp this decree-law is promulgated through emergency procedure |
* Từ tham khảo/words other:
- an dưỡng
- ăn đường
- an dưỡng đường
- ăn đứt
- ăn gấp