nghĩa là | - that is (to say); ie; to wit; namely; viz; or|= những ngày nghỉ, nghĩa là chủ nhật, ngày kỷ niệm, ngày tết holidays, ie sundays, anniversaries, tet holidays|= ba ngày nữa kể từ hôm nay, nghĩa là ngày đầu năm three days from now, to wit/that's to say/namely new year's day|- xem có nghĩa 2|= thế nghĩa là thế nào? what does it mean? |
* Từ tham khảo/words other:
- tòng nhất nhi chung
- tống niên
- tông phái
- tòng phạm
- tổng phản công