Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần áo cũ
- secondhand clothes|= tiệm quần áo cũ xem cửa hiệu quần áo cũ|= người bán quần áo cũ secondhand clothes dealer
* Từ tham khảo/words other:
-
từ lỗi này sang tội nọ
-
từ lóng
-
tự lột mặt nạ
-
tư lự
-
tự luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần áo cũ
* Từ tham khảo/words other:
- từ lỗi này sang tội nọ
- từ lóng
- tự lột mặt nạ
- tư lự
- tự luận