Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trút sạch
- to get rid of completely
* Từ tham khảo/words other:
-
hóa giấm
-
hoa giáp
-
hoa giáp trúc đào
-
hoa giấy
-
hoa giấy xếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trút sạch
* Từ tham khảo/words other:
- hóa giấm
- hoa giáp
- hoa giáp trúc đào
- hoa giấy
- hoa giấy xếp