Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tháng đầu đông
- beginning of winter; the tenth month
* Từ tham khảo/words other:
-
lam khí
-
lắm khi
-
làm khiếp sợ
-
làm khó
-
làm khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tháng đầu đông
* Từ tham khảo/words other:
- lam khí
- lắm khi
- làm khiếp sợ
- làm khó
- làm khô