Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tháng đầu hè
- beginning of summer; the fourth month
* Từ tham khảo/words other:
-
diềm đăng ten tổ ong
-
điểm danh
-
điểm dao động
-
điểm đầu tiên
-
điểm dễ bị chạm nọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tháng đầu hè
* Từ tham khảo/words other:
- diềm đăng ten tổ ong
- điểm danh
- điểm dao động
- điểm đầu tiên
- điểm dễ bị chạm nọc