nậy | - (địa phương) Big =Cái bánh này nậy hơn mấy cái bánh kia+This cake is bigger than all the others =Đã rồi còn chơi bi nậy+To play at marbles though one is already big (grown-up) |
nậy | - xem nạy|(địa phương) big|= cái bánh này nậy hơn mấy cái bánh kia this cake is bigger than all the others|= đã rồi còn chơi bi nậy to play at marbles though one is already big (grown-up) |
* Từ tham khảo/words other:
- cẩu hợp
- câu kệ
- câu kéo
- cầu kéo
- câu kết