Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
câu kết
* verb
- To collude, to join hands, to be in league
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
câu kết
- to collude with somebody; to be in complicity/collusion/connivance with somebody; to be in cahoots with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
bản lai
-
bắn lại
-
bạn làm ăn
-
bận làm những việc linh tinh
-
bàn làm việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
câu kết
* Từ tham khảo/words other:
- bản lai
- bắn lại
- bạn làm ăn
- bận làm những việc linh tinh
- bàn làm việc