Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thằng đần
* đtừ|- tomfool, mooncalf, easy-mark
* Từ tham khảo/words other:
-
người nuôi vịt
-
người nướng bánh
-
người nuốt lửa
-
người ở
-
người ở ẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thằng đần
* Từ tham khảo/words other:
- người nuôi vịt
- người nướng bánh
- người nuốt lửa
- người ở
- người ở ẩn