Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kết án vắng mặt
- to sentence by default/in absentia
* Từ tham khảo/words other:
-
ngóe
-
ngóe con
-
ngoe ngoảy
-
ngoe ngoe
-
ngoe ngóe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kết án vắng mặt
* Từ tham khảo/words other:
- ngóe
- ngóe con
- ngoe ngoảy
- ngoe ngoe
- ngoe ngóe