Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trừng trộ
- menacing
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo thuyết thần trí
-
người theo thuyết thực thể
-
người theo thuyết tịch diệt
-
người theo thuyết tiến bộ
-
người theo thuyết tiến hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trừng trộ
* Từ tham khảo/words other:
- người theo thuyết thần trí
- người theo thuyết thực thể
- người theo thuyết tịch diệt
- người theo thuyết tiến bộ
- người theo thuyết tiến hóa