Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghều
- Very tall and thin, very lanky
=Người gì cao nghều thế!+What a very lanky person!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghều
- very tall and thin, very lanky|= người gì cao nghều thế! what a very lanky person!
* Từ tham khảo/words other:
-
cây côca
-
cây còi
-
cây cối
-
cây cói giấy
-
cây cối lá sẫm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghều
* Từ tham khảo/words other:
- cây côca
- cây còi
- cây cối
- cây cói giấy
- cây cối lá sẫm