nghẹt thở | - Nearly strangled, suffocated =Bị nghẹt thở vì áo chật quá+The shirt is too tight, so one is nearly strangled -Oppressive =Không khí nghẹt thở+An oppressive atmossphere |
nghẹt thở | - to choke; to be asphyxiated/suffocated|= bị nghẹt thở vì áo chật quá the shirt is too tight, so one is nearly strangled|- asphyxiating; oppressive|= không khí nghẹt thở an oppressive atmosphere |
* Từ tham khảo/words other:
- cây chỉ thị
- cây chìa vôi
- cây chịu hạn
- cây chịu mặn
- cây cho hoa lợi