Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây chịu mặn
* dtừ|- halophyte
* Từ tham khảo/words other:
-
khử cực
-
khu da đen
-
khu đặc biệt
-
khu dân cư
-
khu dành riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây chịu mặn
* Từ tham khảo/words other:
- khử cực
- khu da đen
- khu đặc biệt
- khu dân cư
- khu dành riêng