Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xối xả
* adj
- fast and thick
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xối xả
* ttừ|- fast and thick
* Từ tham khảo/words other:
-
có dử
-
có đủ
-
có đủ can đảm làm
-
có đủ chỗ cho
-
có đủ điều kiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xối xả
* Từ tham khảo/words other:
- có dử
- có đủ
- có đủ can đảm làm
- có đủ chỗ cho
- có đủ điều kiện