Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xôi xéo
* dtừ|- steamed glutinous rice
* Từ tham khảo/words other:
-
sống một cuộc đời vô vị
-
sống một mình
-
sống một năm
-
sống mũ ni che tai
-
sống mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xôi xéo
* Từ tham khảo/words other:
- sống một cuộc đời vô vị
- sống một mình
- sống một năm
- sống mũ ni che tai
- sống mũi