Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuổi ra khỏi
* dtừ|- disaffiliation, dislodgement, dispossession|* ngđtừ|- unkennel, dislodge, disroot, dispossess, disaffiliate|* thngữ|- to drive out
* Từ tham khảo/words other:
-
sào căng buồm tam giác
-
sào chặn
-
sao chế
-
sao chép
-
sao chỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuổi ra khỏi
* Từ tham khảo/words other:
- sào căng buồm tam giác
- sào chặn
- sao chế
- sao chép
- sao chỉ