Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghễu
- cũng như nghễu nghện|- tall, high, perched high up
* Từ tham khảo/words other:
-
kịch ly kỳ có màn cứu người chết đuối
-
kịch mêlô
-
kịch một hồi
-
kịch một màn
-
kịch một vai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghễu
* Từ tham khảo/words other:
- kịch ly kỳ có màn cứu người chết đuối
- kịch mêlô
- kịch một hồi
- kịch một màn
- kịch một vai