Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
neo
* noun
- anchor
=thả neo+to cast anchor
* verb
- to anchor
=chỗ thả neo+anchorage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
neo
- anchor|= thả neo to cast anchor|- to anchor|= chỗ thả neo anchorage|- be missing, lack; be short of|= anh ấy neo tiền he is short of money
* Từ tham khảo/words other:
-
cấu khích
-
cau khô
-
câu khôi hài
-
cầu không vận
-
cầu khuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
neo
* Từ tham khảo/words other:
- cấu khích
- cau khô
- câu khôi hài
- cầu không vận
- cầu khuẩn