Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu khuẩn
- coccus
* Từ tham khảo/words other:
-
cưỡi ngựa đi trước
-
cưỡi ngựa giỏi hơn
-
cưỡi ngựa mau hơn
-
cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác
-
cưỡi ngựa qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu khuẩn
* Từ tham khảo/words other:
- cưỡi ngựa đi trước
- cưỡi ngựa giỏi hơn
- cưỡi ngựa mau hơn
- cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác
- cưỡi ngựa qua