Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rào đón
- như đón rào
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rào đón
- take precautionary measures|= thôi không phải rào đón nữa come on, quit the softening-up process
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách cô lập
-
chính sách công ăn việc làm
-
chính sách cửa ngỏ
-
chính sách đà điểu
-
chính sách dân số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rào đón
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách cô lập
- chính sách công ăn việc làm
- chính sách cửa ngỏ
- chính sách đà điểu
- chính sách dân số