Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rào giậu
- Hedge, fence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rào giậu
- hedge, fence, hedgerow|= rào giậu cao láng giềng tốt good fences make good neighbours
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách công ăn việc làm
-
chính sách cửa ngỏ
-
chính sách đà điểu
-
chính sách dân số
-
chính sách đất đai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rào giậu
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách công ăn việc làm
- chính sách cửa ngỏ
- chính sách đà điểu
- chính sách dân số
- chính sách đất đai