Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nện vào đầu
* thngữ|- to put the kibosh on somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
món thịt nhồi
-
món thịt nhừ
-
món thịt nướng
-
món thuế không đúng kỳ hạn
-
món tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nện vào đầu
* Từ tham khảo/words other:
- món thịt nhồi
- món thịt nhừ
- món thịt nướng
- món thuế không đúng kỳ hạn
- món tiền