Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trúng mánh
- to get a windfall/money-spinner; to hit the jackpot; to make money hand over; to sweep the board; to strike it rich; to make a fat profit; to earn big money
* Từ tham khảo/words other:
-
dưa món
-
đưa một vật gì ra thử
-
đưa một vở kịch lên sân khấu
-
dưa muối
-
đứa nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trúng mánh
* Từ tham khảo/words other:
- dưa món
- đưa một vật gì ra thử
- đưa một vở kịch lên sân khấu
- dưa muối
- đứa nào