Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuổi sinh nở
- child-bearing age|= đang/quá tuổi sinh nở to be of/past child-bearing age
* Từ tham khảo/words other:
-
phần tham gia
-
phản thân
-
phần thắng
-
phần thăng hoa
-
phần thành phố quay mặt ra biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuổi sinh nở
* Từ tham khảo/words other:
- phần tham gia
- phản thân
- phần thắng
- phần thăng hoa
- phần thành phố quay mặt ra biển