Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuổi tác
- age|= hãy cư xử cho đúng tuổi tác của anh! be your age!; act your age!|= chiếu cố tuổi tác của ai to have some consideration for somebody's age; to take somebody's age into account
* Từ tham khảo/words other:
-
thiểm âm
-
thiểm bộ
-
thiệm cấp
-
thiểm chức
-
thiềm cung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuổi tác
* Từ tham khảo/words other:
- thiểm âm
- thiểm bộ
- thiệm cấp
- thiểm chức
- thiềm cung