nằng nặc | - Ask with annoying insistence =Thằng bé nằng nặc đòi bế đi chơi+The little boy asked with annoying insistence to be taken for a walk |
nằng nặc | - xem khăng khăng|= thằng bé nằng nặc đòi bế đi chơi the little boy insists on being taken for a walk |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu dây xích
- câu đề tặng
- cầu đến
- cẩu đi
- câu dí dỏm