Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tươi sáng
- bright; brilliant
* Từ tham khảo/words other:
-
hình mười cạnh
-
hình mười hai cánh
-
hình mười một cạnh
-
hình nấm
-
hình năm cạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tươi sáng
* Từ tham khảo/words other:
- hình mười cạnh
- hình mười hai cánh
- hình mười một cạnh
- hình nấm
- hình năm cạnh