Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhộng tằm
- silkworm cocoon
* Từ tham khảo/words other:
-
đoạn tuyệt
-
đoan ước
-
đoạn văn
-
đoàn văn công
-
đoạn văn đối thoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhộng tằm
* Từ tham khảo/words other:
- đoạn tuyệt
- đoan ước
- đoạn văn
- đoàn văn công
- đoạn văn đối thoại