Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trù liệu
- scheme, form projects, plan, prepare, dispose, make ready
* Từ tham khảo/words other:
-
lùi lại
-
lùi lại mắc sông
-
lui lũi
-
lui lủi
-
lùi lũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trù liệu
* Từ tham khảo/words other:
- lùi lại
- lùi lại mắc sông
- lui lũi
- lui lủi
- lùi lũi