Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chúng sinh
- Living beings
=Souls of the dead (theo lối nói của đạo Phật)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chúng sinh
* dtừ|- living beings, all living creatures; wandering souls; souls of the dead (theo lối nói của đạo phật)
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh vít
-
bành voi
-
bánh vừa chín tới
-
bánh xăngđuých
-
bánh xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chúng sinh
* Từ tham khảo/words other:
- bánh vít
- bành voi
- bánh vừa chín tới
- bánh xăngđuých
- bánh xe