Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bành voi
* noun
-Howdah
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bành voi
* dtừ|- howdah, howitah - a cushioned seat on top of the elephant
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩn ngữ
-
ăn người
-
ăn nhằm gì!
-
an nhàn
-
ân nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bành voi
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn ngữ
- ăn người
- ăn nhằm gì!
- an nhàn
- ân nhân